Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
吳鎮宇
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1961-12-21
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được Biết đến Như:
Francis Ng Chun-Yu, Francis Ng Chun Yu, 吳鎮宇 , 오진우, 吴镇宇, Wu Zhen-yu, Wu Zhenyu, Zhenyu Wu, Ngô Trấn Vũ, 吴志强, 吳志強
Danh Sách Phim Của 吳鎮宇
5.225/10
Tiểu Bạch Long (2004)
6.596/10
Ỷ Thiên Đồ Long Ký: Ma giáo giáo chủ (1993)
7.254/10
Vô Gian Đạo II (2003)
6.2/10
公元2000 (2000)
5.1/10
追影 (2009)
5.412/10
特警新人類 (1999)
5.2/10
軍雞 (2007)
7.31/10
Sát Thủ Lưu Vong (2006)
5.5/10
茶舞 (2006)
6.313/10
黑白道 (2006)
6.5/10
高度戒備 (1997)
5.217/10
Bước Ngoặt (2009)
5.907/10
Trung Hoa Anh Hùng (1999)
6.4/10
双食记 (2008)
6.6/10
愛與誠 (2000)
6.2/10
鬼馬狂想曲 (2004)
5.31/10
Song Hùng (2003)
6.017/10
Gia Hữu Hỷ Sự 2 (1997)
7.428/10
Súng Hỏa (1999)
6.526/10
Người trong giang hồ I (1996)
0/10
醒獅 (2007)
6.4/10
Bạo Liệt Hình Cảnh (1999)
6.5/10
Bạch Phát Ma Nữ (1993)
5/10
Tây Phong Liệt (2010)
4.8/10
午夜麗人 (1986)
3.2/10
鈕扣人 (2008)
4.5/10
Thần Thương Thủ đấu Trí Đa Tinh (2007)
4.7/10
666魔鬼復活 (1996)
5.2/10
臥虎 (2006)
6.8/10
旺角揸Fit人 (1996)
5.9/10
Bước Ngoặt 2 (2011)
7.375/10
神經俠侶 (2005)
6.056/10
Thần Bài 3: Thiếu Niên Thần Bài (1996)
3.8/10
Hiệp Đạo Song Hùng (1997)
6.7/10
Đội Xung Phong (1996)
6.7/10
一個字頭的誕生 (1997)
6.786/10
茱麗葉與梁山伯 (2000)
4.25/10
心寒 (2003)
7/10
O記三合會檔案 (1999)
1/10
愛情白麵包 (2001)
6.409/10
Thủ Lĩnh Cuối Cùng (2012)
0/10
疯狂的蠢贼 (2012)
4.5/10
热爱岛 (2012)
4.9/10
恐怖熱線之大頭怪嬰 (2001)
4/10
9413 (1998)
6.833/10
一個爛賭的傳說 (2001)
3/10
Hình Cảnh Bản Sắc (1988)
5.647/10
Người trong giang hồ: Thiếu niên Hạo Nam (1998)
6/10
刺客 (2013)
5/10
血战到底 (2006)
4/10
精靈變 (1992)
6.2/10
衝鋒車 (2015)
5.2/10
美好2012 (2012)
0.8/10
神探磨轆 (1994)
4.75/10
七月又十四之信不信由你 (1999)
4/10
Ngôi nhà số 81 Kinh Thành (2014)
5.2/10
獵仇者 (2013)
4/10
目中無人 (1989)
7/10
獵魔群英 (1989)
3/10
橫衝直撞火鳳凰 (1990)
6.5/10
地頭龍 (1990)
6/10
蠻荒的童話 (1991)
3/10
詛咒 (2005)
4.333/10
黑道風雲之收數王 (1999)
6.875/10
精裝難兄難弟 (1997)
6.7/10
救薑刑警 (2000)
6.4/10
猛鬼通宵陪住你 (1997)
6.667/10
年年有今日 (1994)
5/10
勝者為王 (1992)
5/10
春田花花同學會 (2006)
4.2/10
衝上雲霄 (2015)
4.8/10
惡人谷 (2016)
4/10
雨夜天魔 (1993)
3.8/10
豪情盖天 (1997)
8/10
傲氣雄鷹 (1989)
4/10
撞板風流 (1994)
5/10
爱我就陪我看电影 (2015)
4.8/10
Ngôi Sao May Mắn 2 (1996)
4.7/10
去吧!揸Fit人兵團 (1996)
7.4/10
Đường Bá Hổ điểm Thu Hương - Flirting Scholar (1993)
4.8/10
基佬40 (1997)
0/10
當男人變成女人 (2002)
6.031/10
黑白森林 (2003)
0/10
撞邪先生 (1988)
5/10
Thiên Thần Sa Đọa 2: Kẻ Biến Thái (1998)
5/10
赌豪 (1991)
0/10
判我有罪 (2015)
4.4/10
喜馬拉亞星 (2005)
5/10
冒牌皇帝 (1995)
6.441/10
Sứ Mệnh Nội Gián (2016)
6.4/10
我愛你 (1998)
7.3/10
自從他來了 (2000)
6.564/10
Cổng Chiến Binh (2016)
6.5/10
山水有相逢 (1995)
5/10
山村老屍 (1999)
6/10
福星臨門 (1989)
6.2/10
脫皮爸爸 (2016)
6.5/10
77 lần thứ tha (2017)
0/10
地獄來客 (1994)
6.3/10
1:99 電影行動 (2003)
5.7/10
兔毫520 (2015)
0/10
千變魔手 (2006)
7/10
溶屍奇案 (1993)
6/10
全職大盜 (1998)
4.833/10
Rạp Hát Ma (1999)
4/10
做头 (2005)
4.5/10
妖鈴鈴 (2017)
0/10
異塚 (2007)
0/10
Hong Kong Superstars (2001)
6.5/10
非常警察 (1998)
6.7/10
Bảo Bối Giữ Nhà (2016)
6.1/10
逆流大叔 (2018)
5.5/10
Tiết Mật Hành Giả (2018)
6.3/10
Tuyệt Đại Song Kiêu (1992)
0/10
勇闖毒龍潭 (1988)
3.75/10
豐胸秘Cup (2002)
4.333/10
娛樂之王 (1999)
6.6/10
古惑女之決戰江湖 (1996)
5.6/10
Hồng Hưng Thập Tam Muội (1998)
5.7/10
無問題 (1999)
4.3/10
心想事成 (2007)
5.667/10
Chiếc Biển Quảng Cáo Tai Quái (2019)
7/10
Sứ Mệnh Nội Gián 2 (2019)
4/10
转型团伙 (2019)
6/10
廢柴同盟 (2001)
7/10
保持沉默 (2019)
4.292/10
Chiến Quốc (2011)
0/10
30分鐘戀愛 (2004)
0/10
綁架黃七輝 (1993)
0/10
孩子。树 (2001)
0/10
囍歡您 (2001)
6/10
失業特工隊 (1998)
6/10
黑獄斷腸歌2之無期徒刑 (2000)
0/10
亂世超人 (1994)
0/10
先洗未來錢 (1994)
7.3/10
濁水漂流 (2021)
5/10
请叫我英雄 (2012)
1/10
午夜心跳 (2010)
6.5/10
憂憂愁愁的走了 (2001)
6.8/10
七人樂隊 (2022)
4.8/10
Luôn Có Tình Yêu Trong Cách Ly (2021)
5.036/10
Bóng Tối Hồng Kông (2021)
6/10
Ám Sát Phong Bạo (2023)
4/10
Tín Ngưỡng Của Người Đàn Ông (2022)
0/10
鬚根Show (1998)
0/10
鬚根Show 2 (2000)
1.5/10
意外人生 (2023)
7/10
我的路 (2012)
5.3/10
海關戰線 (2024)
0/10
內幕 ()
0/10
疯蝶 (1996)
0/10
歲月情真 (1995)
0/10
生日多戀事 (1997)
0/10
詭計 (1998)
6/10
追捕 (2007)
0/10
1998黄子华栋笃笑:须根Show (1998)
0/10
2000黄子华栋笃笑:须根SHOW2 (2000)
5/10
困獸 (2023)
0/10
流根大状 (1994)
0/10
黑豹 (1993)
3/10
逆我者死 (1999)
0/10
堵车 (2011)
0/10
失鎗48小時 ()
2/10
Phá Chiến (2024)
7/10
谈判专家 (2024)
7/10
默杀 (2024)
0/10
失鎗48小時 (1996)