Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Melvin Wong Gam-Sam
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1946-01-29
Nơi Sinh:
Oakland, California, USA
Còn được Biết đến Như:
Melvin Wong Gam-San, 黃錦燊, Melbourne Wang, Mel Wong, Huang Chin-Shen, Wong Kam-Sun, Malvin Wong, 黄锦燊
Danh Sách Phim Của Melvin Wong Gam-Sam
5.2/10
Đối Tác Ăn Ý 5 (1989)
0/10
血洗唐人街 (1982)
6.5/10
烏鼠機密檔案 (1993)
7.1/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ (1985)
6.324/10
地獄無門 (1980)
7.277/10
Phi Ưng Phương Đông (1987)
5.75/10
Nữ Bá Vương 2 (1989)
6.5/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 3 (1988)
7.7/10
Chấp Pháp Tiên Phong (1986)
4.2/10
淫種 (1984)
6.3/10
師姐大晒 (1989)
6.556/10
Ngục Tù Mãnh Long (1990)
3/10
踩過界 (1992)
5.5/10
豪門夜宴 (1991)
6.6/10
再戰江湖 (1990)
4.3/10
宇宙狙擊 (1995)
0/10
小英雄大鬧唐人街 (1974)
5.889/10
Hắc Báo Thiên Hạ (1993)
4.7/10
新同居時代 (1994)
0/10
黑街舞男 (1993)
0/10
婚外情 (1988)
6.667/10
三對鴛鴦一張床 (1988)
5.2/10
FOXBAT (1977)
6/10
殺之戀 (1988)
2/10
她來自胡志明市 (1992)
6.656/10
Những Ngôi Sao May Mắn (1985)
3/10
郎心如鐵 (1993)
1.7/10
空心大少爺 (1983)
1/10
养鬼 (1982)
0/10
殺入愛情街 (1982)
6.233/10
Cô Vợ Phù Thủy (1981)
6.5/10
Sĩ Quan Tuba (1986)
3/10
平安夜 (1985)
6.25/10
千王鬥千霸 (1981)
0/10
風起雲湧之情迷香江 (1993)
6.817/10
Trái Tim Của Rồng (1985)
0/10
黑幫戰將 (1990)
4.6/10
Miêu Thám Song Kiều (1992)
5/10
冒险游戏 (1995)
0/10
危情羔羊 (1993)
0/10
越南仔 (1982)
0.5/10
好彩撞到你 (1984)
0/10
獸心 (1982)
5.9/10
賊王 (1995)
0/10
開心巨無霸 (1989)
0/10
火拼油尖區 (1983)
0/10
城市判官 (1989)
0/10
奪寶計上計 (1986)
6.3/10
神偷妙探手多多 (1979)
0/10
初一十五 (1986)
0/10
老鼠街 (1981)
5.432/10
Bánh Bao Nhân Thịt Người 2 (1998)
4/10
Shuang la (1980)
6/10
Lão Hổ Xuất Sơn 2 (1990)
7/10
魔鬼天使 (1987)
6.3/10
半斤八兩 (1976)
4/10
錢作怪 (1980)
5.4/10
Huyết Tẩy Hoa Hồng Đình (1990)
5/10
午夜天使 (1990)
0/10
羔羊大律師 (1992)
0/10
少年衛斯理II聖女轉生 (1994)
3/10
風流家族 (1992)
7/10
真相 (1995)
2/10
禁忌遊戲 (1993)
0/10
Tui xiu tan chang (1983)
5.6/10
Ma Vui Vẻ 2 (1985)
6.6/10
靈氣迫人 (1984)
0/10
疊影追兇 (1994)
4.7/10
墮落花 (2019)
0/10
少年衛斯理之天魔之子 (1993)
0/10
Do gwai (1991)
0/10
連環大鬥法 (1981)
8/10
行錯姻緣路 (1984)
0/10
Cheung laap cheing ngoi (1979)
0/10
信有明天 (1995)
7.8/10
Chuyện gia đình (1984)
0/10
膽搏膽 (1981)
8/10
夾心沙展 (1984)
5.2/10
獵頭 (1982)
0/10
神鳳苗翠花 (1994)
5.333/10
海關戰線 (2024)
0/10
追金行動 (1999)
0/10
玉梨魂 (1990)
0/10
複製人 (1998)
0/10
落難賊鴛鴦 (1995)
6.9/10
新碧血劍 (1993)
4.8/10
冇面俾 (1995)
7.177/10
Thực Thần (1996)
6/10
紮職2 (2023)
7/10
Ha Luo Ye Gui Ren (1978)
5.6/10
俠骨仁心 (2000)
6.25/10
Bất Phân Cao Thấp (1990)
4/10
喝采 (1980)
7/10
茄哩啡 (1978)
0/10
梟雄未路 (1993)
0/10
沖天小子 (1989)
4.5/10
國父孫中山與開國英雄 (1986)
0/10
網路殺手 (2000)
3/10
喋血危情 (1991)
0/10
辣妹 (1998)
0/10
大搶特腸 (1978)
6.5/10
佛山贊先生 (1978)
0/10
發圍 (1980)
0/10
撞板神探電子龜 (1981)
0/10
细雨敲我当 (1979)
6.5/10
Song Long Xuất Hải (1984)
0/10
省港雙龍 (1989)
6.2/10
龍的影子 (1982)
0/10
风流家族 (1992)
5.8/10
梦醒时分 (1992)
0/10
夢斷危情 (1993)
0/10
臥底風雲 (1993)
0/10
護花情狂 (1993)
0/10
走佬威龍 (1993)
0/10
省港第一杀手 (1997)
7.146/10
Kỳ Tích (1989)
0/10
血的控訴 (2002)