Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Cheng Pei-pei
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1946-12-04
Nơi Sinh:
Shanghai, China
Còn được Biết đến Như:
The Queen of Swords, 郑佩佩, 鄭佩佩, Pei-pei Cheng, Trịnh Phối Phối
Danh Sách Phim Của Cheng Pei-pei
7.427/10
Ngọa Hổ Tàng Long (2000)
6.8/10
Vũ Khí Khiêu Gợi (2002)
4.9/10
Kung Fu Killer (2008)
6.3/10
金燕子 (1968)
6.767/10
Vịnh Xuân Quyền (1994)
6.7/10
Hành Khất Đại Hiệp (1966)
6.636/10
鍾馗娘子 (1971)
6.6/10
五虎屠龍 (1970)
7.39/10
Đường Bá Hổ điểm Thu Hương - Flirting Scholar (1993)
5.9/10
Trung Hoa Anh Hùng (1999)
6.341/10
影子神鞭 (1971)
5.3/10
They Wait (2007)
5.4/10
杨门女将之军令如山 (2011)
5.9/10
頭七還魂夜 (2009)
6.4/10
毒龍潭 (1969)
7/10
玉羅剎 (1968)
5.9/10
荒江女俠 (1970)
7.058/10
Thất Tiểu Phúc (1988)
6.063/10
龍門金劍 (1969)
5.9/10
飛刀手 (1969)
0/10
黃飛鴻之辛亥革命 (1996)
6.5/10
Kung Fu Killer 2 (2008)
6/10
Cinema Hong Kong: Wu Xia (2003)
7/10
电影香江:俪影倾情 (2003)
5.6/10
香江花月夜 (1967)
6.8/10
神劍震江湖 (1967)
6.6/10
红辣椒 (1968)
6.8/10
虎膽 (1969)
7/10
天下第一 (1983)
5.6/10
铁娃 (1973)
5.714/10
運財五福星 (1996)
5.3/10
Top Fighter 2 (1996)
0/10
The Counting House (2007)
5/10
真心話 (1999)
7/10
Lilting (2014)
5.2/10
情人石 (1964)
3/10
Eine Liebe im Zeichen des Drachen (2008)
0/10
蘭嶼之歌 (1965)
6.5/10
妲己 (1964)
0/10
網嬌娃 (1967)
7.667/10
Flying Dragon, Leaping Tiger (2002)
6.3/10
禦前侍衛 (2011)
8/10
虎辮子 (1974)
5/10
Thiết Phiến Công Chúa (1966)
0/10
龍虎溝 (1967)
0/10
艷陽天 (1967)
9/10
打開我天空 (2016)
6/10
Goldstone (2016)
4.3/10
异度迷局 (2012)
8/10
天作之盒 (2004)
0/10
黎明之眼 (2014)
6/10
宝莲灯 (1965)
5.5/10
烈日女娃人 (1982)
0/10
搏擊迷城 (2015)
6.472/10
Meditation Park (2017)
0/10
A Century of Light and Shadow (2005)
6.7/10
Dragon Girls ! Les amazones de la pop culture asiatique (2016)
3/10
Đường Bá Hổ, Điểm Thu Hương (2019)
3.2/10
In a New York Minute (2019)
0/10
歡樂青春 (1966)
6.5/10
Shanghai Baby (2007)
0/10
情人的情人 (1994)
5.7/10
The Art of Action: Martial Arts in the Movies (2002)
0/10
Grit & Polish: Heroines from Hong Kong (2001)
6.723/10
Iron Fists and Kung Fu Kicks (2019)
6.877/10
Hoa Mộc Lan (2020)
9.1/10
Wu shen hei xia (2001)
0/10
綁架黃七輝 (1993)
6/10
回馬槍 (2011)
4.3/10
極速天使 (2011)
4.351/10
Street Fighter: The Legend of Chun-Li (2009)
3.1/10
唐伯虎點秋香2之四大才子 (2010)
6.059/10
Hoa Oải Hương (2000)
0/10
四個廚師一圍菜 (1999)
0/10
亂世超人 (1994)
5.4/10
Barbara Wood - Das Haus der Harmonie (2005)
0/10
童童的风铃密室 (2019)
4.7/10
My Wedding and Other Secrets (2011)
4.2/10
愛情故事 (2009)
0/10
功夫好男儿 (2008)
4.3/10
財神到 (2010)
0/10
泰山功夫 (2009)
0/10
The Legend of Run Run Shaw (2014)
0/10
Vịnh Xuân Bạch Hạc Quyền (2014)
0/10
玉女嬉春 (1972)
8.7/10
大俠胡金銓 (2022)
4.8/10
Sinh Tử Quyền Tốc (2000)
0/10
神鳳苗翠花 (1994)
5.4/10
非洲超人 (1994)
0/10
時不我與:從台灣看胡金銓 (2012)
0/10
無敵小子霍元甲 (2005)
0/10
书剑恩仇录 (2002)
0/10
Book and Sword: The Final Battle (2006)